FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Salinas

9.5.1988(36) 180cm 78Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM63
CDM63
RM65
RB65
RWB66
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
57
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
63
Vô-lê
43
Sút xoáy
65
Đá phạt
57
Penalty
68
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17