FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seydou Doumbia

31.12.1987(36) 178cm 74Kg
ST73
RW72
CF74
RF74
CAM73
CM67
CDM54
RM71
RB54
RWB56
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
83
Tăng tốc
80
Tốc độ
86
Nhảy
76
Khéo léo
82
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
36
Rê bóng
79
Giữ bóng
74
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
75
Chuyền dài
60
Lực sút
71
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
68
Sút xoáy
72
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
71
Phản ứng
73
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15