FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Fernandez

11.10.1985(39) 185cm 72Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM54
RM63
RB53
RWB55
CB49
SW50
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
44
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
63
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
57
Sút xoáy
66
Đá phạt
60
Penalty
55
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16