FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryad Boudebouz

19.2.1990(34) 177cm 72Kg
ST63
RW69
CF67
RF67
CAM69
CM65
CDM51
RM69
RB49
RWB53
CB39
SW40
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
46
Khéo léo
76
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
21
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
28
Tranh bóng
34
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
60
Chuyền dài
69
Lực sút
68
Đánh đầu
43
Sút xa
68
Vô-lê
63
Sút xoáy
73
Đá phạt
73
Penalty
81
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
68
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17