FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Walker

28.5.1990(34) 178cm 74Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM66
CDM69
RM68
RB72
RWB72
CB71
SW71
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
79
Tăng tốc
82
Tốc độ
86
Nhảy
76
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
75
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
68
Tranh bóng
74
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
78
Đánh đầu
69
Sút xa
64
Vô-lê
53
Sút xoáy
69
Đá phạt
67
Penalty
58
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12