FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Reus

31.5.1989(35) 181cm 73Kg
ST76
RW81
CF80
RF80
CAM80
CM75
CDM59
RM80
RB58
RWB63
CB48
SW48
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
79
Tăng tốc
85
Tốc độ
83
Nhảy
67
Khéo léo
82
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
38
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
76
Chuyền dài
77
Lực sút
78
Đánh đầu
48
Sút xa
81
Vô-lê
79
Sút xoáy
78
Đá phạt
78
Penalty
74
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
75
Phản ứng
80
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15