FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mubarak Wakaso

25.7.1990(34) 171cm 72Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM67
CDM68
RM68
RB68
RWB69
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
83
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
84
Khéo léo
79
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
49
Tranh bóng
71
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
54
Chuyền dài
68
Lực sút
75
Đánh đầu
45
Sút xa
59
Vô-lê
66
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
35
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
82
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17