FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Douglas

12.1.1988(36) 192cm 80Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM52
CM56
CDM64
RM52
RB62
RWB60
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
68
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
66
Tranh bóng
72
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
37
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
46
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
23
Penalty
44
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
63
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16