FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daryl Janmaat

22.7.1989(35) 185cm 80Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM68
RM67
RB69
RWB69
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
68
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
68
Tranh bóng
69
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
51
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
59
Đá phạt
52
Penalty
57
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11