FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Diaz

12.9.1983(41) 185cm 76Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM64
RM62
RB65
RWB65
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
71
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
60
Giữ bóng
68
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
65
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
67
Đá phạt
47
Penalty
53
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10