FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clement Grenier

7.1.1991(33) 186cm 72Kg
ST68
RW69
CF69
RF69
CAM71
CM70
CDM60
RM69
RB56
RWB58
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
36
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Kèm người
34
Tranh bóng
50
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
61
Chuyền dài
78
Lực sút
77
Đánh đầu
67
Sút xa
71
Vô-lê
71
Sút xoáy
72
Đá phạt
75
Penalty
67
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
76
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10