FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artem Dzyuba

22.8.1988(36) 194cm 91Kg
ST69
RW67
CF69
RF69
CAM67
CM63
CDM51
RM67
RB48
RWB51
CB46
SW45
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
31
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
21
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
26
Tranh bóng
17
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
68
Chuyền dài
58
Lực sút
73
Đánh đầu
72
Sút xa
71
Vô-lê
63
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
74
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
72
Phản ứng
68
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12