FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Garces

2.8.1984(39) 182cm 74Kg
ST20
RW20
CF19
RF19
CAM19
CM19
CDM22
RM20
RB21
RWB21
CB24
SW24
GK61
Sức mạnh
52
Thể lực
27
Tăng tốc
34
Tốc độ
38
Nhảy
62
Khéo léo
37
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
15
Rê bóng
12
Giữ bóng
23
Kèm người
18
Tranh bóng
12
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
12
Chuyền dài
21
Lực sút
15
Đánh đầu
14
Sút xa
18
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
12
Penalty
17
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
13
Phản ứng
33
Quyết đoán
34
TM phát bóng
70
TM đổ người
63
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
68