FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dmitriy Kombarov

22.1.1987(37) 181cm 72Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM68
CDM68
RM67
RB69
RWB69
CB67
SW66
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
69
Rê bóng
63
Giữ bóng
71
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
58
Chuyền dài
68
Lực sút
63
Đánh đầu
68
Sút xa
67
Vô-lê
50
Sút xoáy
67
Đá phạt
71
Penalty
75
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
70
Phản ứng
71
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16