FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladimir Granat

22.5.1987(37) 184cm 80Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM58
CDM64
RM55
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
66
Rê bóng
54
Giữ bóng
68
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
59
Vô-lê
46
Sút xoáy
62
Đá phạt
68
Penalty
40
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
54
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10