FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Ponce

12.4.1989(35) 175cm 83Kg
ST59
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM64
RM63
RB66
RWB66
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
75
Tăng tốc
81
Tốc độ
76
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
68
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
61
Tranh bóng
68
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
49
Sút xa
61
Vô-lê
44
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18