FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dayro Moreno

16.9.1985(39) 178cm 81Kg
ST70
RW69
CF70
RF70
CAM69
CM63
CDM51
RM68
RB52
RWB54
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
79
Tốc độ
74
Nhảy
51
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
31
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
24
Tranh bóng
34
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
72
Chuyền dài
58
Lực sút
71
Đánh đầu
67
Sút xa
68
Vô-lê
72
Sút xoáy
69
Đá phạt
74
Penalty
64
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
70
Phản ứng
68
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10