FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Pena

29.3.1990(34) 178cm 75Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM69
CDM69
RM69
RB68
RWB68
CB67
SW66
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
80
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
57
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
62
Chuyền dài
68
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
68
Vô-lê
59
Sút xoáy
50
Đá phạt
57
Penalty
61
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
69
Phản ứng
70
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15