FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Israel Jimenez

13.8.1989(35) 174cm 66Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM63
RM61
RB65
RWB65
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
67
Vô-lê
42
Sút xoáy
61
Đá phạt
55
Penalty
57
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12