FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

ilkay Gundogan

24.10.1990(34) 180cm 79Kg
ST69
RW74
CF73
RF73
CAM76
CM76
CDM71
RM75
RB69
RWB71
CB65
SW64
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
63
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Kèm người
55
Tranh bóng
66
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
61
Chuyền dài
77
Lực sút
70
Đánh đầu
51
Sút xa
68
Vô-lê
70
Sút xoáy
75
Đá phạt
68
Penalty
67
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
79
Phản ứng
79
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17