FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albert Adomah

13.12.1987(36) 185cm 74Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM61
CDM52
RM66
RB52
RWB55
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
23
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
28
Tranh bóng
29
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
65
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14