FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roger Espinoza

25.10.1986(38) 180cm 73Kg
ST65
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM67
CDM68
RM65
RB66
RWB67
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
86
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
62
Rê bóng
64
Giữ bóng
73
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
76
Đánh đầu
59
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11