FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Geoff Cameron

1.7.1985(38) 190cm 84Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM67
CDM69
RM67
RB68
RWB68
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
53
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
67
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17