FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keisuke Honda

13.6.1986(38) 182cm 76Kg
ST72
RW73
CF73
RF73
CAM73
CM71
CDM63
RM73
RB63
RWB65
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
74
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
75
Khéo léo
78
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Kèm người
42
Tranh bóng
55
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
72
Chuyền dài
74
Lực sút
79
Đánh đầu
63
Sút xa
76
Vô-lê
68
Sút xoáy
82
Đá phạt
80
Penalty
67
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15