FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Beltran

11.10.1987(37) 175cm 68Kg
ST55
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM59
RM57
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13