FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Pamic

20.8.1986(38) 175cm 75Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM55
CDM60
RM57
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
64
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
51
Lực sút
74
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
23
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
64
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11