FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Fabian

21.7.1989(35) 171cm 71Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM62
CDM51
RM66
RB51
RWB54
CB45
SW46
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
39
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
23
Tranh bóng
40
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
69
Đánh đầu
56
Sút xa
70
Vô-lê
71
Sút xoáy
65
Đá phạt
68
Penalty
71
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16