FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elias Hernandez

29.4.1988(36) 170cm 63Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM59
CDM54
RM64
RB58
RWB59
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
52
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
57
Tranh bóng
44
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
52
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
66
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
63
Penalty
65
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12