FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Borini

23.3.1991(33) 180cm 73Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM67
CM61
CDM48
RM67
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
25
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
16
Tranh bóng
27
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
69
Chuyền dài
50
Lực sút
69
Đánh đầu
68
Sút xa
61
Vô-lê
68
Sút xoáy
60
Đá phạt
57
Penalty
66
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10