FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Welbeck

26.11.1990(33) 185cm 73Kg
ST71
RW71
CF71
RF71
CAM70
CM65
CDM52
RM71
RB53
RWB55
CB47
SW48
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
77
Khéo léo
78
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
33
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
24
Tranh bóng
37
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
70
Chuyền dài
59
Lực sút
70
Đánh đầu
74
Sút xa
68
Vô-lê
69
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
71
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
63
Phản ứng
71
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18