FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Gibbs

26.9.1989(35) 178cm 64Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM69
RM67
RB72
RWB72
CB70
SW69
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
74
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
71
Tranh bóng
75
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
45
Sút xoáy
59
Đá phạt
49
Penalty
58
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
71
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17