FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Poli

29.9.1989(35) 182cm 77Kg
ST66
RW70
CF69
RF69
CAM71
CM72
CDM70
RM71
RB69
RWB70
CB66
SW66
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
69
Rê bóng
72
Giữ bóng
75
Kèm người
59
Tranh bóng
68
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
57
Chuyền dài
71
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
68
Vô-lê
64
Sút xoáy
72
Đá phạt
67
Penalty
63
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
72
Phản ứng
72
Quyết đoán
72
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10