FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Panagiotis Glykos

10.10.1986(38) 189cm 74Kg
ST24
RW21
CF21
RF21
CAM19
CM17
CDM19
RM21
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK64
Sức mạnh
58
Thể lực
31
Tăng tốc
40
Tốc độ
43
Nhảy
57
Khéo léo
42
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
16
Chuyền dài
14
Lực sút
37
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
20
Penalty
25
Cắt bóng
8
Chọn vị trí
7
Tầm nhìn
7
Phản ứng
51
Quyết đoán
15
TM phát bóng
62
TM đổ người
69
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
71