FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aleksandar Kolarov

10.11.1985(38) 187cm 82Kg
ST68
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM71
CDM72
RM69
RB72
RWB72
CB73
SW73
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
75
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
72
Rê bóng
69
Giữ bóng
75
Kèm người
72
Tranh bóng
78
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
54
Chuyền dài
70
Lực sút
84
Đánh đầu
72
Sút xa
79
Vô-lê
55
Sút xoáy
70
Đá phạt
74
Penalty
68
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10