FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Moukandjo

12.11.1988(35) 180cm 74Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM64
CM57
CDM45
RM65
RB47
RWB50
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
53
Tăng tốc
83
Tốc độ
83
Nhảy
66
Khéo léo
78
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
22
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
68
Chuyền dài
53
Lực sút
71
Đánh đầu
63
Sút xa
60
Vô-lê
66
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
66
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
68
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13