FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Sanchez

19.12.1988(35) 168cm 62Kg
ST78
RW80
CF80
RF80
CAM80
CM74
CDM61
RM79
RB61
RWB64
CB54
SW54
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
78
Tăng tốc
87
Tốc độ
81
Nhảy
65
Khéo léo
88
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
39
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Kèm người
34
Tranh bóng
44
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
78
Chuyền dài
69
Lực sút
81
Đánh đầu
63
Sút xa
78
Vô-lê
83
Sút xoáy
77
Đá phạt
68
Penalty
71
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
75
Phản ứng
81
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17