FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shin Kwang Hoon

18.3.1987(37) 178cm 73Kg
ST54
RW58
CF55
RF55
CAM57
CM58
CDM61
RM59
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
60
Lực sút
46
Đánh đầu
49
Sút xa
40
Vô-lê
59
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
54
Phản ứng
68
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17