FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrien Silva

15.3.1989(35) 175cm 72Kg
ST67
RW68
CF69
RF69
CAM70
CM71
CDM69
RM69
RB66
RWB67
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
62
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
61
Chuyền dài
70
Lực sút
76
Đánh đầu
58
Sút xa
76
Vô-lê
68
Sút xoáy
70
Đá phạt
73
Penalty
71
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
74
Phản ứng
71
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11