FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Montes

15.5.1986(38) 166cm 64Kg
ST63
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM67
CDM60
RM67
RB59
RWB62
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
71
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
44
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
65
Chuyền dài
68
Lực sút
71
Đánh đầu
45
Sút xa
70
Vô-lê
57
Sút xoáy
70
Đá phạt
69
Penalty
63
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
69
Phản ứng
65
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14