FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Winter

8.7.1986(38) 177cm 75Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM55
CM54
CDM52
RM58
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
74
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
38
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
65
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13