FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Lang

8.2.1991(33) 185cm 79Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM56
CDM61
RM55
RB61
RWB61
CB63
SW63
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
68
Khéo léo
35
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
64
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
40
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14