FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Azpilicueta

28.8.1989(35) 178cm 70Kg
ST64
RW68
CF66
RF66
CAM68
CM70
CDM73
RM70
RB73
RWB74
CB72
SW72
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
75
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
71
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Kèm người
74
Tranh bóng
73
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
46
Chuyền dài
71
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
63
Đá phạt
57
Penalty
62
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
75
Quyết đoán
79
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10