FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Darmian

2.12.1989(34) 182cm 70Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM64
CDM69
RM64
RB70
RWB70
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
71
Rê bóng
60
Giữ bóng
69
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
36
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
66
Sút xa
45
Vô-lê
32
Sút xoáy
54
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
73
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13