FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yacine Brahimi

8.2.1990(34) 175cm 69Kg
ST64
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM65
CDM55
RM69
RB54
RWB57
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
30
Rê bóng
78
Giữ bóng
77
Kèm người
29
Tranh bóng
46
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
63
Đá phạt
55
Penalty
58
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11