FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikkel Diskerud

2.10.1990(34) 184cm 71Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM66
CDM60
RM65
RB58
RWB60
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
46
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
55
Sút xa
66
Vô-lê
66
Sút xoáy
65
Đá phạt
57
Penalty
57
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
70
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18