FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Mercado

18.3.1987(37) 180cm 84Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM65
RM61
RB67
RWB66
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
68
Rê bóng
50
Giữ bóng
64
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
63
Lực sút
55
Đánh đầu
68
Sút xa
44
Vô-lê
26
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
46
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10