FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angelo Ogbonna

23.5.1988(36) 191cm 86Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM58
CDM68
RM56
RB70
RWB68
CB72
SW72
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
80
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
74
Rê bóng
52
Giữ bóng
61
Kèm người
75
Tranh bóng
78
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
25
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
46
Vô-lê
34
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
41
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18