FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Henderson

17.6.1990(34) 182cm 67Kg
ST71
RW72
CF73
RF73
CAM74
CM75
CDM75
RM73
RB72
RWB73
CB71
SW71
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
86
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
77
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
68
Rê bóng
69
Giữ bóng
76
Kèm người
72
Tranh bóng
72
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
71
Chuyền dài
78
Lực sút
76
Đánh đầu
65
Sút xa
71
Vô-lê
68
Sút xoáy
66
Đá phạt
68
Penalty
56
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
77
Phản ứng
72
Quyết đoán
78
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15