FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Orestis Karnezis

11.7.1985(39) 190cm 84Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK68
Sức mạnh
73
Thể lực
34
Tăng tốc
43
Tốc độ
34
Nhảy
60
Khéo léo
44
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
15
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
16
Phản ứng
58
Quyết đoán
20
TM phát bóng
65
TM đổ người
70
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
67