FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Vorsah

21.6.1988(35) 192cm 91Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM62
RM55
RB61
RWB60
CB64
SW65
GK15
Sức mạnh
82
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
61
Rê bóng
46
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
68
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
24
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
73
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14